Trong thời đại hội nhập, việc đi lại giữa các quốc gia ngày càng trở nên quen thuộc, từ du lịch, học tập cho đến công tác. Cùng với đó, thủ tục xuất nhập cảnh và những khái niệm tiếng Anh chuyên ngành liên quan cũng được nhiều người quan tâm. Vậy “xuất cảnh” trong tiếng Anh được gọi là gì, và ý nghĩa của thuật ngữ này được hiểu ra sao? Hãy cùng Visa Đăng Quang tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Định nghĩa “xuất cảnh” và cách dịch sang tiếng Anh
Theo Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam 2019, xuất cảnh là việc công dân Việt Nam rời khỏi lãnh thổ Việt Nam qua cửa khẩu hợp pháp. Nói một cách ngắn gọn, đây là hoạt động ra khỏi phạm vi một quốc gia để đến quốc gia khác theo quy định của pháp luật.
Các cách dịch phổ biến của “xuất cảnh” trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “xuất cảnh” có thể được diễn đạt theo nhiều cách khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng:
- Exit of a country dịch sát nghĩa, chỉ hành vi rời khỏi lãnh thổ một quốc gia.
- Departure nghĩa là “khởi hành” hoặc “rời đi” thường dùng trong lĩnh vực hàng không hoặc du lịch để chỉ chuyến bay/ chuyến đi rời khỏi một nơi.
Các thuật ngữ liên quan thường gặp
Ngoài hai cách dịch trên, trong thực tế người ta còn sử dụng nhiều cụm từ khác gắn với bối cảnh xuất cảnh, chẳng hạn:
- Flight departure: chuyến bay khởi hành.
- Flying out: rời khỏi một quốc gia bằng đường hàng không (cách nói thông dụng trong giao tiếp).
- Border exit: rời khỏi biên giới một quốc gia.
- Exit visa: thị thực xuất cảnh (loại giấy phép được một số quốc gia yêu cầu khi công dân muốn ra khỏi nước họ).
Như vậy, “xuất cảnh” không chỉ đơn thuần là hành động rời khỏi một quốc gia mà trong tiếng Anh có thể linh hoạt dịch theo từng ngữ cảnh: từ hành chính pháp lý (exit of a country), đến đời sống thường nhật, du lịch (departure, flying out).
Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến xuất nhập cảnh
Trong lĩnh vực xuất nhập cảnh, có nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành được sử dụng thường xuyên. Hiểu rõ các khái niệm này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi làm thủ tục tại cửa khẩu, sân bay hoặc khi chuẩn bị hồ sơ.
- Nhập cảnh tiếng Anh là gì? “Nhập cảnh” là việc một cá nhân từ quốc gia khác đi vào lãnh thổ của một quốc gia thông qua cửa khẩu hợp pháp. Trong tiếng Anh, nhập cảnh được dịch là Entry of a country hoặc đơn giản là Entry.
- Nhập cảnh trái phép: Trường hợp cá nhân đi vào lãnh thổ quốc gia khác mà không có sự cho phép hợp pháp sẽ được gọi là Illegal entry. Hành vi này bị xem là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hoặc trục xuất tùy theo quy định của từng quốc gia.
- Cục xuất nhập cảnh: Cơ quan chịu trách nhiệm quản lý và giải quyết các thủ tục xuất cảnh, nhập cảnh cho công dân trong nước và người nước ngoài tại Việt Nam được gọi trong tiếng Anh là Immigration Department. Đây là đơn vị có thẩm quyền chính thức liên quan đến vấn đề hộ chiếu, thị thực và giấy tờ di trú.
- Công văn nhập cảnh: Công văn nhập cảnh (hay còn gọi là giấy chấp thuận nhập cảnh) là văn bản cho phép người nước ngoài có thể xin visa tại cửa khẩu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được dịch là:
- Approval letter on arrival
- Visa approval letter
- Vietnam visa approval letter
- Approval letter for visa
Vì vậy khi tìm hiểu hoặc sử dụng trong giao tiếp, bạn có thể áp dụng các thuật ngữ trên để diễn đạt chính xác về thủ tục và khái niệm xuất nhập cảnh trong tiếng Anh.
Lưu ý khi sử dụng thuật ngữ “xuất cảnh” trong tiếng Anh
Thuật ngữ “xuất cảnh” có nhiều cách dịch sang tiếng Anh, tuy nhiên để sử dụng đúng trong từng tình huống thì cần phân biệt rõ ràng.
- Sự khác biệt giữa “departure” và “exit”
- Departure: thường dùng trong ngữ cảnh hàng không, du lịch hoặc lịch trình di chuyển. Ví dụ: flight departure (chuyến bay khởi hành), departure gate (cổng khởi hành). Từ này mang tính phổ biến trong giao tiếp hàng ngày tại sân bay.
- Exit: mang nghĩa “ra khỏi” một quốc gia, thường dùng trong ngữ cảnh hành chính, pháp lý hoặc các văn bản chính thức về xuất nhập cảnh. Ví dụ: Exit of a country (ra khỏi lãnh thổ quốc gia).
- Cách dùng đúng thuật ngữ trong từng ngữ cảnh
- Trong giao tiếp thông thường: sử dụng departure để nói về việc khởi hành chuyến bay hoặc rời đi khỏi một địa điểm cụ thể.
- Trong văn bản pháp lý: sử dụng exit hoặc cụm từ exit of a country nhằm đảm bảo tính chính xác và phù hợp với ngôn ngữ pháp lý, luật xuất nhập cảnh.
- Trong tình huống thực tế tại sân bay hoặc cửa khẩu: bạn có thể gặp cả hai từ. Ví dụ: bảng thông báo chuyến bay ghi “Departure”, trong khi hồ sơ nhập cảnh/ xuất cảnh chính thức có thể ghi “Exit/Entry”.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ “xuất cảnh tiếng Anh là gì” và các thuật ngữ liên quan, giúp hành trình quốc tế của bạn suôn sẻ hơn. Nếu bạn đang cần hỗ trợ về thủ tục xuất nhập cảnh, đừng ngần ngại liên hệ Visa Đăng Quang qua hotline để được tư vấn chi tiết và nhanh chóng nhất nhé!