Mẫu NA11 – Giấy bảo lãnh cho người nước ngoài thường trú tại Việt Nam

Bạn đang tìm hiểu về thủ tục cho người nước ngoài thường trú tại Việt Nam? Mẫu NA11 – Giấy bảo lãnh cho người nước ngoài thường trú tại Việt Nam là một trong những giấy tờ quan trọng cần thiết để hoàn thành thủ tục này. Bài viết này Visa Đăng Quang sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về Mẫu NA11

Mẫu NA11 là gì?

Mẫu NA11 là một trong những biểu mẫu quan trọng trong quy trình hành chính liên quan đến cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam. Cụ thể, Mẫu NA11 là “Giấy bảo lãnh cho người nước ngoài thường trú tại Việt Nam”, được quy định và ban hành kèm theo Thông tư số 04/2015/TT-BCA ngày 05 tháng 01 năm 2015 của Bộ Công an. Biểu mẫu này có nội dung cụ thể liên quan đến việc xác nhận và bảo lãnh cho người nước ngoài có ý định sinh sống và làm việc lâu dài tại Việt Nam.

Mẫu NA11

Download: Mẫu NA11 – Giấy bảo lãnh cho người nước ngoài thường trú tại Việt Nam

Hướng dẫn chi tiết điền Mẫu NA11

Đây là hướng dẫn chi tiết để điền mẫu NA11 – Giấy bảo lãnh cho người nước ngoài thường trú tại Việt Nam:

Phần 1: Thông tin về Người bảo lãnh

  1. Họ và tên: Ghi rõ họ và tên đầy đủ của người bảo lãnh.
  2. Giới tính: Chọn giới tính của người bảo lãnh (Nam/Nữ).
  3. Ngày tháng năm sinh: Nhập ngày, tháng, năm sinh của người bảo lãnh.
  4. Địa chỉ thường trú: Ghi địa chỉ mà người bảo lãnh đang sinh sống (theo sổ hộ khẩu).
  5. Số CMND/CCCD/Hộ chiếu: Nhập số chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc số hộ chiếu của người bảo lãnh.
  6. Nghề nghiệp: Cung cấp thông tin về nghề nghiệp hiện tại của người bảo lãnh.
  7. Nơi làm việc hiện nay: Ghi rõ nơi mà người bảo lãnh đang làm việc.
  8. Thông tin liên hệ: Bao gồm số điện thoại và địa chỉ email để liên lạc khi cần thiết.
Đọc thêm  Thủ tục chứng minh tài chính du học Hàn Quốc

Phần 2: Thông tin về Người được bảo lãnh

  1. Họ và tên: Ghi rõ họ và tên đầy đủ của người nước ngoài được bảo lãnh.
  2. Giới tính: Chọn giới tính của người được bảo lãnh.
  3. Ngày tháng năm sinh: Nhập ngày, tháng, năm sinh của người được bảo lãnh.
  4. Quốc tịch: Xác định quốc tịch của người được bảo lãnh.
  5. Số hộ chiếu: Cung cấp số hộ chiếu của người được bảo lãnh.
  6. Nghề nghiệp: Cung cấp thông tin về nghề nghiệp hiện tại của người được bảo lãnh.
  7. Thông tin liên hệ: Bao gồm số điện thoại và địa chỉ email của người được bảo lãnh.
  8. Quan hệ với người bảo lãnh: Mối quan hệ giữa người được bảo lãnh và người bảo lãnh (ví dụ: vợ/chồng, con cái, …).

Phần 3: Nội dung bảo lãnh

  1. Địa chỉ thường trú tại Việt Nam: Ghi rõ địa chỉ dự kiến người được bảo lãnh sẽ sinh sống tại Việt Nam.
  2. Đảm bảo cuộc sống sau khi thường trú:
    • Đánh dấu “x” vào ô tương ứng:
      • Mục a: Xuất trình các giấy tờ chứng minh người bảo lãnh đủ điều kiện mua nhà ở hợp pháp hoặc cho ở nhờ cùng nhà tại Việt Nam.
      • Mục b: Xuất trình các giấy tờ chứng minh người bảo lãnh cung cấp nguồn tài chính để nuôi sống người nước ngoài hoặc họ tự đảm bảo cuộc sống sau khi được xét thường trú.

Lưu ý khi điền Mẫu NA11

  • Chính xác và đầy đủ: Đảm bảo các thông tin điền vào mẫu NA11 là chính xác và đầy đủ theo yêu cầu.
  • Sử dụng thông tin thật: Không sử dụng thông tin giả hoặc không chính xác trong mẫu NA11.
  • Chuẩn bị các giấy tờ pháp lý: Ngoài mẫu NA11, chuẩn bị các giấy tờ pháp lý bổ sung như phiếu lý lịch tư pháp, công hàm của cơ quan đại diện quốc gia, bản sao công chứng hộ chiếu, và giấy tờ chứng minh tạm trú tại Việt Nam (nếu có) khi nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an.
  • Tham khảo dịch vụ hỗ trợ: Nếu cần, bạn có thể tham khảo các dịch vụ hỗ trợ tư vấn và xử lý hồ sơ để đảm bảo quy trình thủ tục diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.
Đọc thêm  Sau khi lăn tay xong bao lâu có visa Úc?

Thông tin trên sẽ giúp bạn tiến hành điền Mẫu NA11 một cách chính xác và hiệu quả trong quá trình xin thường trú cho người nước ngoài tại Việt Nam.

Đơn xin thị thực

Hồ sơ kèm theo khi nộp Mẫu NA11

Khi nộp Mẫu NA11 – Giấy bảo lãnh cho người nước ngoài thường trú tại Việt Nam, bạn cần chuẩn bị các hồ sơ bổ sung sau đây để nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an:

  • Phiếu lý lịch tư pháp: Được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền. Phiếu này cần xác nhận rằng người bảo lãnh không có tiền án, tiền sự và đủ điều kiện tư pháp để thực hiện bảo lãnh.
  • Công hàm của cơ quan đại diện ngoại giao: Đây là công văn chính thức từ đại diện ngoại giao của quốc gia mà người đó mang quốc tịch, yêu cầu Việt Nam giải quyết cho phép thường trú.
  • Bản sao công chứng của hộ chiếu: Cần cung cấp bản sao công chứng của hộ chiếu của người được bảo lãnh.
  • Giấy tờ chứng minh đã tạm trú tại Việt Nam: Đối với những trường hợp đã tạm trú tại Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định, cần cung cấp giấy tờ chứng minh tạm trú để chứng minh việc thường trú lâu dài.

Ngoài ra, có thể có yêu cầu bổ sung khác tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và quy định của cơ quan nhà nước liên quan. Đảm bảo rằng các hồ sơ được chuẩn bị kỹ lưỡng và đầy đủ để đảm bảo quá trình xét duyệt và cấp giấy phép thường trú diễn ra thuận lợi.

Quy trình nộp Mẫu NA11

Quy trình nộp Mẫu NA11

Để nộp Mẫu NA11 và xin cấp giấy bảo lãnh cho người nước ngoài thường trú tại Việt Nam, bạn cần tuân theo các bước sau:

Đọc thêm  Thông tin thủ tục, hồ sơ visa Hàn Quốc 5 năm

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

  1. Mẫu NA11: Tải mẫu miễn phí từ website của Bộ Công an hoặc các cơ quan xuất nhập cảnh
  2. Hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân hợp lệ của người bảo lãnh.
  3. Sổ hộ khẩu hoặc giấy tờ cư trú của người bảo lãnh.
  4. Giấy tờ chứng minh quan hệ giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh (nếu có).
  5. Giấy tờ chứng minh nghề nghiệp và thu nhập của người bảo lãnh.
  6. Giấy tờ chứng minh nơi ở của người bảo lãnh.
  7. Các giấy tờ khác có liên quan (nếu có).

Lưu ý: Hồ sơ cần phải đầy đủ, chính xác và hợp lệ. Các giấy tờ cần được sao y bản chính và có đóng dấu giáp lai.

Bước 2: Nộp hồ sơ

  • Bạn có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh/Thành phố nơi cư trú của người bảo lãnh.
  • Nếu người bảo lãnh đang sinh sống ở nước ngoài, bạn có thể nộp hồ sơ tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại địa phương đó.

Bước 3: Nhận kết quả

  • Sau khi nộp hồ sơ, bạn sẽ nhận được biên lai xác nhận đã nộp hồ sơ.
  • Cơ quan chức năng sẽ xem xét hồ sơ và có thông báo kết quả trong vòng 05 ngày làm việc đối với hồ sơ nộp trực tiếp và 10 ngày làm việc đối với hồ sơ nộp qua bưu điện.
  • Nếu hồ sơ hợp lệ, bạn sẽ được cấp Giấy xác nhận bảo lãnh cho người nước ngoài thường trú tại Việt Nam.

Lưu ý: Bạn cần theo dõi thông báo kết quả trên website của cơ quan xuất nhập cảnh hoặc qua tin nhắn SMS/Email. Nếu hồ sơ không hợp lệ, bạn sẽ được thông báo bằng văn bản và có quyền sửa chữa, bổ sung hồ sơ trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận thông báo.

Đây là các bước cơ bản để nộp Mẫu NA11 và xin cấp giấy bảo lãnh cho người nước ngoài thường trú tại Việt Nam.

Zalo
Chat ngay