Tình yêu là một thứ tình cảm thiêng liêng, không phân biệt quốc tịch, ngôn ngữ hay màu da. Nếu bạn đang yêu một người đang sinh sống tại Úc, bạn có thể được cấp thị thực Partner (visa 820, 801) để đoàn tụ với người yêu của mình.
Thị thực Partner là một cặp thị thực dành cho vợ/chồng hoặc vợ/chồng không chính thức (de facto partner) của công dân Úc, thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện. Để được cấp thị thực Partner, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Bạn phải có mối quan hệ vợ/chồng hoặc vợ/chồng không chính thức với người bảo lãnh là công dân Úc, thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện.
- Bạn phải có đủ khả năng tài chính để sinh sống tại Úc.
- Bạn phải có trình độ tiếng Anh tối thiểu.
Visa 820 là thị thực tạm trú cho phép bạn sinh sống tại Úc trong khi chờ được cấp thị thực thường trú (visa 801). Thời gian lưu trú tạm trú thông thường là từ 15 đến 24 tháng. Visa 801 là thị thực thường trú cho phép bạn sinh sống và làm việc tại Úc lâu dài.
Ai có thể nộp đơn xin thị thực bảo lãnh vợ/chồng (visa 820, 801)?
Tuổi tác và địa lý: Bạn phải từ 18 tuổi trở lên và đang ở tại Úc khi nộp hồ sơ xin thị thực.
Lịch sử thị thực: Trước đây, bạn không được hủy hoặc từ chối thị thực Úc.
Người bảo lãnh:
- Người bảo lãnh của bạn (vợ/chồng hoặc đối tác) cũng phải đủ 18 tuổi trở lên.
- Vợ/chồng hoặc đối tác không chính thức của bạn cần phải là công dân Úc, thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện.
Sức khỏe và nhân phẩm:
- Bạn phải đáp ứng các tiêu chí về sức khỏe và có danh tiếng tích cực.
- Không có tiền án tiền sự nào đối với bạn.
Nợ với chính phủ úc: Bạn và gia đình (bao gồm cả những thành viên không nộp đơn cùng bạn) không nên có các khoản nợ với chính phủ Úc.
Điều kiện để được cấp thị thực bảo lãnh vợ/chồng (visa 820, 801)
Mối quan hệ:
- Chứng minh rằng bạn đã kết hôn hoặc đang sống chung trong mối quan hệ (ít nhất 12 tháng) với công dân Úc, thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện.
Người bảo lãnh:
- Có người bảo lãnh khi nộp đơn và họ đã được Bộ Nội Vụ Úc chấp thuận.
Thị thực thường trú (Visa 801):
- Thị thực tạm trú (Visa 820): Bạn phải có thị thực tạm trú (visa 820) để đủ điều kiện xin thị thực thường trú.
- Duy trì mối quan hệ: Bạn vẫn đang duy trì mối quan hệ vợ/chồng hoặc sống chung cùng với công dân Úc, thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện.
- Người bảo lãnh: Không thay đổi người bảo lãnh. Người bảo lãnh cho bạn khi nộp đơn xin thị thực bảo lãnh vợ/chồng tiếp tục bảo lãnh sau 2 năm kể từ khi bạn được cấp thị thực tạm trú (visa 820).
Quá trình xin thị thực bảo lãnh vợ/chồng (visa 820, 801)
Bước 1: Tìm hiểu điều kiện nộp đơn
Trước hết, bạn cần thực hiện bước quan trọng này để đảm bảo hiểu rõ về các yêu cầu và điều kiện của thị thực. Có thể tra cứu thông tin chi tiết trên trang web visa-uc.com hoặc đặt lịch hẹn trực tiếp với đội ngũ Visa Đăng Quang để nhận được sự tư vấn chính xác.
Bước 2: Nộp đơn xin Visa 820 và Visa 801
- Chuẩn bị hồ sơ:
- Tập hợp tất cả các giấy tờ theo hướng dẫn tại mục “Những Giấy Tờ Yêu Cầu” dưới đây.
- Dịch thuật công chứng tất cả giấy tờ sang tiếng Anh.
- Quét màu tất cả giấy tờ cùng với bản dịch và lưu thành từng tập tin riêng biệt.
- Nộp đơn trực tuyến:
- Tạo tài khoản ImmiAccount (truy cập “Đăng ký tài khoản ImmiAccount” tại “Liên kết Nhanh”).
- Hoàn thành tờ khai trực tuyến giai đoạn 1 – thị thực bảo lãnh vợ/chồng (visa 820).
- Thanh toán lệ phí xin visa.
- Tải lên tất cả giấy tờ đã chuẩn bị trước đó.
- Sau khi nộp đơn:
- Theo dõi và nhận thông báo từ Bộ Nội Vụ Úc qua tài khoản ImmiAccount.
- Cung cấp sinh trắc học nếu có yêu cầu.
- Khám sức khỏe.
Bước 3: Nhận kết quả Visa 820 (thị thực tạm trú)
Sau khi hoàn tất quá trình nộp đơn, bạn có thể kiểm tra tình trạng hồ sơ thông qua:
- Tài khoản ImmiAccount, email bạn đã đăng ký, hoặc
- Công cụ kiểm tra Tình trạng hồ sơ đối với khách hàng của Visa Đăng Quang.
Nếu bạn nhận được visa 820, điều này có nghĩa là bạn đủ điều kiện để tiếp tục xét duyệt thị thực thường trú (visa 801).
Bước 4: Bổ sung hồ sơ sau 2 năm
- Chuẩn bị hồ sơ:
- Tập hợp tất cả giấy tờ theo hướng dẫn tại mục “Những Giấy Tờ Yêu Cầu” dưới đây.
- Dịch thuật công chứng tất cả giấy tờ sang tiếng Anh.
- Quét màu tất cả giấy tờ cùng với bản dịch và lưu thành từng tập tin riêng biệt.
- Bổ sung hồ sơ trực tuyến:
- Đăng nhập vào tài khoản ImmiAccount.
- Hoàn thành giai đoạn 2 – đánh giá thị thực thường trú diện bảo lãnh vợ/chồng (visa 801).
- Tải lên tất cả giấy tờ đã chuẩn bị trước đó.
Lưu ý: Bạn có thể ở tại Úc hoặc ngoài nước Úc trong thời gian chờ xét duyệt thị thực tạm trú (visa 820).
Bước 5: Nhận kết quả Visa 801 (thị thực thường trú)
Sau khi hoàn tất bổ sung hồ sơ, bạn có thể kiểm tra tình trạng hồ sơ qua tài khoản ImmiAccount, email đã đăng ký hoặc sử dụng công cụ kiểm tra Tình trạng hồ sơ từ Visa Đăng Quang.
Những giấy tờ yêu cầu
- Bạn có thể gửi bản scan màu từ giấy tờ gốc mà không cần phải chụp lại ở công chứng.
- Trong trường hợp giấy tờ không phải là bản gốc, yêu cầu cung cấp bản photo có công chứng, được thực hiện trong khoảng thời gian 3 tháng trở lại.
- Tất cả giấy tờ cần được kèm theo bản dịch thuật công chứng sang tiếng Anh để đảm bảo tính hợp pháp và hiểu quả trong quá trình xử lý.
Chú ý: Việc đảm bảo tất cả giấy tờ được chuẩn bị đầy đủ và hợp lệ là quan trọng để đảm bảo quá trình nộp đơn của bạn diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Những giấy tờ cần chuẩn bị cho giai đoạn 1 – nộp đơn xin thị thực bảo lãnh vợ/chồng (visa 820, 801)
Hồ sơ cá nhân
Mẫu đơn 956A – thông báo ủy quyền:
- Việc này giúp xác định người được ủy quyền nộp/nhận hồ sơ. Đảm bảo điền đầy đủ thông tin chi tiết theo mẫu đơn 956A.
Hộ chiếu:
- Hộ chiếu gốc cần có thời hạn sử dụng ít nhất 6 tháng từ thời điểm nộp hồ sơ.
- Nếu có, mang theo hộ chiếu cũ.
Ảnh chân dung:
- Sử dụng ảnh chân dung mới nhất, kích thước 4 x 6 cm.
- Ảnh phải được chụp trong vòng 6 tháng và có nền trắng.
Giấy tờ nhân thân:
- Giấy khai sinh: Bản chính hoặc bản sao có chứng thực.
- Chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân: Bản chính hoặc bản sao có chứng thực.
- Sổ hộ khẩu: Gồm tất cả các trang có thông tin liên quan.
Bằng chứng thay đổi tên (nếu có):
- Nếu có sự thay đổi tên, mang theo bằng chứng hợp pháp của quá trình này.
Hồ sơ lý lịch cá nhân
Phiếu lý lịch tư pháp số 2:
- Đây là một tài liệu quan trọng để đánh giá lịch sử tư pháp cá nhân, đảm bảo rằng bạn không có bất kỳ vấn đề pháp lý nào gây ảnh hưởng đến quá trình xét duyệt hồ sơ.
Lý lịch tư Pháp quốc gia – National Police Certificate (nếu có lưu trú tại Úc):
- Cấp bởi cảnh sát liên bang Úc, tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về lịch sử tư pháp của bạn trong thời gian lưu trú tại Úc. Yêu cầu nếu bạn đã lưu trú tại Úc từ khi đủ 16 tuổi, trong thời gian 12 tháng trở lên trong 10 năm qua.
Giấy chứng nhận cảnh sát – Police Certificates (Nếu có lưu trú tại quốc gia khác):
- Đây là tài liệu tương tự như Lý Lịch Tư Pháp Quốc Gia nhưng được cấp bởi cơ quan cảnh sát của quốc gia bạn đã lưu trú. Yêu cầu nếu bạn đã lưu trú 12 tháng trở lên trong 10 năm qua từ khi đủ 16 tuổi.
Hồ sơ nghĩa vụ quân sự hoặc giấy xuất ngũ (nếu có):
- Đối với những người phục vụ trong lực lượng vũ trang của bất kỳ quốc gia nào, việc cung cấp hồ sơ về nghĩa vụ quân sự hoặc giấy xuất ngũ là quan trọng để chứng minh đầy đủ và chính xác về quá trình phục vụ và đối phó với các vấn đề liên quan.
Hồ sơ chứng minh mối quan hệ
Giấy đăng ký kết hôn hoặc bằng chứng về mối quan hệ sống chung:
- Nếu là vợ chồng, cung cấp bản sao của giấy đăng ký kết hôn. Đối với những cặp sống chung mà không kết hôn, cung cấp bằng chứng chứng minh mối quan hệ bằng các tài liệu hợp pháp khác.
Thư/bản tường trình về quá trình quen biết:
- Tạo một câu chuyện chân thực về mối quan hệ của bạn, bao gồm:
- Thời gian, địa điểm và tình huống lần gặp đầu tiên.
- Sự phát triển của mối quan hệ qua các giai đoạn, từ quen biết đến đính hôn và kết hôn.
- Các hoạt động chung, thời kỳ chia cách, và các sự kiện quan trọng trong quá trình mối quan hệ phát triển.
Bằng chứng về vấn đề tài chính:
- Chứng minh rằng bạn chia sẻ và quản lý tài chính cùng nhau:
- Bất động sản và tài sản khác: Xe cộ, nhà cửa, đồ đạc gia đình.
- Tài khoản ngân hàng chung và giao dịch tài chính.
- Các khoản vay, thế chấp, và các chứng từ bảo hiểm.
- Hóa đơn hộ gia đình và các chi tiêu chung hàng ngày.
Chứng minh mối quan hệ lâu dài:
- Cung cấp bằng chứng cho thấy mối quan hệ của bạn không chỉ là ngắn hạn mà còn là lâu dài. Điều này bao gồm hình ảnh, email, thư từ, tin nhắn, CD, DVD và các chứng cứ khác về thời gian bạn đã dành cùng nhau, như các kỳ nghỉ và hoạt động xã hội.
Chứng cứ liên quan khác:
- Bất kỳ tài liệu hay chứng minh nào khác mà bạn cảm thấy có thể hỗ trợ và chứng minh tính chân thực và lâu dài của mối quan hệ của bạn.
Hồ sơ về các mối quan hệ cũ (nếu có)
- Cung cấp một mô tả chi tiết về mỗi cuộc hôn nhân trước đây, bao gồm:
- Tên và ngày sinh của vợ/chồng trước.
- Địa chỉ nơi cả hai bạn đã sống trong thời kỳ hôn nhân.
- Thời gian kết thúc mối quan hệ vợ/chồng và quyết định ly hôn (nếu có).
- Bằng chứng về sự mất mát, nếu vợ/chồng trước đây đã qua đời.
Hồ sơ người bảo lãnh:
- Bao gồm các thông tin và chứng cứ quan trọng về người bảo lãnh, như:
- Hộ chiếu hiện hành với thời hạn sử dụng ít nhất 6 tháng.
- Ảnh 4 x 6 cm chụp trong vòng 6 tháng, nền trắng.
- Bằng chứng về việc thay đổi tên (nếu có).
- Lý lịch tư pháp quốc gia – National Police Certificate do cảnh sát liên bang Úc cấp.
- Chứng cứ về tình trạng cư trú tại Úc, bao gồm hộ chiếu Úc, giấy nhập tịch Úc, thẻ thường trú nhân Úc và các tài liệu liên quan.
Hồ sơ về các mối quan hệ trước đây (nếu có):
- Nếu có các mối quan hệ trước đây khác, hãy cung cấp các tài liệu và chứng cứ liên quan để bảo đảm tính chân thật và minh bạch. Điều này có thể bao gồm giấy tờ hôn nhân, bằng chứng về sự kết thúc của mối quan hệ và bất kỳ thông tin nào quan trọng về các mối quan hệ đó.
Những giấy tờ cần chuẩn bị cho giai đoạn 2 – Đánh giá thị thực thường trú diện bảo lãnh vợ/chồng (visa 801)
Hồ sơ người nộp đơn:
Hộ chiếu:
- Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng tính từ thời điểm nộp đơn.
Thông báo về người được ủy quyền nộp/nhận hồ sơ (mẫu đơn 956A):
- Điền đầy đủ thông tin về người được ủy quyền thực hiện thủ tục nộp/nhận hồ sơ.
Lý lịch tư pháp quốc gia – Nnational police certificate:
- Cung cấp chứng nhận tư pháp quốc gia từ cảnh sát liên bang Úc (nếu chưa cung cấp ở giai đoạn nộp đơn ở giai đoạn 1).
Giấy chứng nhận cảnh sát – police certificates:
- Nếu có, bao gồm chứng nhận cảnh sát từ quốc gia bạn đã từng lưu trú kể từ sau khi được cấp visa 820.
Hồ sơ chứng minh mối quan hệ vẫn đang tiếp tục:
- Gồm hình ảnh, CD, DVD, về thời gian sống chung, tài sản, bất động sản, tài khoản ngân hàng chung, và các hóa đơn khác chung.
02 Mẫu đơn 888 – Tuyên bố về nhận định của bạn bè/gia đình:
- Hai mẫu đơn này cần được điền đầy đủ thông tin và chứng kiến bởi cơ quan tư pháp hoặc cơ quan có thẩm quyền. Người điền form phải là công dân, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện trên 18 tuổi.
Hồ sơ về việc thay đổi thông tin/hoàn cảnh:
- Đối với thay đổi địa chỉ hoặc hộ chiếu mới: sử dụng mẫu đơn 929 và cung cấp bằng chứng tương ứng.
- Đối với thay đổi hoàn cảnh cá nhân: sử dụng mẫu đơn 1022 và bao gồm các bằng chứng như giấy khai sinh con, giấy chứng nhận con nuôi, quyết định ly hôn, v.v.
Hồ sơ người bảo lãnh:
Hộ chiếu:
- Hộ chiếu với trang chi tiết thông tin cá nhân và chữ ký.
Bằng lái xe Úc:
- Bản sao bằng lái xe Úc.
Tuyên thệ trước pháp luật về mối quan hệ với vợ/chồng được bảo lãnh:
- Sử dụng Statutory Declaration – Partner Visa Sponsor để tuyên thệ và chứng minh mối quan hệ với người được bảo lãnh.
Phí thị thực
Phí chính phủ và phí dịch vụ:
Ở giai đoạn nộp đơn xin thị thực bảo lãnh vợ/chồng (visa 820, 801), bạn sẽ phải thanh toán các khoản phí chính phủ và dịch vụ tại trung tâm VFS. Dưới đây là các chi phí chi tiết:
Lệ phí xét duyệt hồ sơ:
- 7.715 AUD: Áp dụng cho việc xét duyệt hồ sơ visa 820, 801.
- 1.285 AUD: Đối với những người đã có visa 300 còn hiệu lực.
- 1.630 AUD: Cho những người có visa 300 nhưng không nộp đơn xin visa 820, 801 trước khi hết hạn.
Phí dịch vụ tại trung tâm VFS:
- Cung cấp sinh trắc học (nếu có): 478.000 VND.
- Phí khám sức khỏe (nếu có): Phụ thuộc vào quy định của các cơ sở y tế.
Lưu ý quan trọng:
- Phí chính phủ sẽ được thanh toán trực tiếp qua thẻ, kèm theo phí chuyển đổi ngoại tệ tùy thuộc vào ngân hàng sử dụng.
- Tất cả chi phí đã thanh toán cho chính phủ Úc hoặc VFS sẽ không được hoàn trả trong mọi trường hợp.
- Lệ phí visa có thể thay đổi tùy theo thông báo mới nhất từ Bộ Nội Vụ Úc. Thông tin chi phí cụ thể và cập nhật sẽ được thông báo bởi cơ quan chính thức.
Thời gian xét duyệt
Quy trình xử lý hồ sơ visa Úc của Visa Đăng Quang:
Xử lý hồ sơ Visa du lịch:
- Thời gian xử lý: 3 – 5 ngày làm việc, tính từ ngày Visa Đăng Quang nhận đủ hồ sơ.
Nộp hồ sơ/cung cấp sinh trắc học:
- Thời gian nộp hồ sơ: Phụ thuộc vào lịch hẹn còn trống tại VFS – Trung tâm tiếp nhận thị thực Úc.
- Thời gian cung cấp sinh trắc học: Dựa trên sự linh hoạt của lịch hẹn.
Khám sức khỏe (Khi có yêu cầu từ bộ nội vụ):
- Thời gian khám sức khỏe: Phụ thuộc vào lịch trống của các cơ sở y tế.
Xét duyệt Visa lãnh sự:
- Thị thực tạm trú (Visa 820): Trung bình từ 23 – 27 tháng.
- Thị thực thường trú (Visa 801): Trung bình từ 11 – 22 tháng.
Lưu ý:
- Thời gian xử lý và xét duyệt có thể biến động tùy thuộc vào quy định của Bộ Nội Vụ Úc.
- Đối với các dịch vụ như nộp hồ sơ, cung cấp sinh trắc học và khám sức khỏe, thời gian sẽ phụ thuộc vào tình trạng lịch hẹn và sẽ được thông báo cụ thể trong quá trình tiến hành.
Tải mẫu đơn
Thay đổi địa chỉ và/hoặc hộ chiếu
Thông báo về những thay đổi hoàn cảnh cá nhân
Thông báo về Người được ủy quyền nộp/nhận hồ sơ
Bản tuyên thệ trước pháp luật về mối quan hệ với vợ/chồng được bảo lãnh
Tổng kết