Tờ khai nhập cảnh Úc và quy trình điền tờ khai chi tiết

Tờ khai nhập cảnh Úc là một biểu mẫu quan trọng mà bạn cần điền khi chuẩn bị nhập cảnh vào quốc gia này. Biểu mẫu này chứa các ô và mục thông tin cần điền, như tên, quốc tịch, mục đích du lịch hoặc công việc, và nhiều thông tin khác. Để bắt đầu quá trình điền tờ khai, bạn cần tìm và lựa chọn biểu mẫu phù hợp với lịch trình của bạn và đảm bảo điền đầy đủ, chính xác.

Chính xác là yếu tố quan trọng khi điền tờ khai nhập cảnh. Thông tin bạn cung cấp phải hoàn toàn chính xác và phù hợp với tình hình thực tế của bạn. Điều này giúp tránh sự nhầm lẫn và xử lý nhanh chóng mọi thách thức có thể xuất hiện trong quá trình kiểm tra.

Sau khi bạn đã điền đầy đủ thông tin và kiểm tra tính chính xác, bạn cần gửi tờ khai nhập cảnh cho cơ quan quản lý biên giới tại cửa khẩu hoặc sân bay. Thời gian và cách thức nộp tờ khai có thể thay đổi tùy theo đất nước bạn đến. Điều quan trọng là bạn phải tuân thủ quy tắc và hướng dẫn liên quan đến việc nộp tờ khai.

Hình ảnh tuyệt đẹp và tươi mát nước Úc
Hình ảnh tuyệt đẹp và tươi mát nước Úc

1. Khi nhập cảnh Úc cần chú ý điều gì?

  • Tờ khai nhập cảnh (Incoming Passenger Card): Trước khi đến Úc, bạn sẽ cần điền tờ khai nhập cảnh (Incoming Passenger Card). Đây là một biểu mẫu quan trọng để khai báo thông tin về bạn, mục đích nhập cảnh, và hàng hóa bạn mang theo.
  • Thực phẩm và nông sản: Úc có một chính sách nghiêm ngặt về việc mang thực phẩm và nông sản vào nước. Nhiều loại thực phẩm và nông sản có thể bị cấm hoặc có hạn chế. Hãy kiểm tra và tuân thủ quy định về nhập khẩu thực phẩm của Úc để tránh xảy ra vấn đề.
  • Chất cấm và hạn chế: Úc có các quy tắc nghiêm ngặt về vận chuyển chất cấm và hạn chế. Nếu bạn mang theo thuốc, hóa chất, hoặc vật liệu khác có thể bị kiểm duyệt hoặc cấm, hãy tham khảo danh sách cụ thể và tuân thủ quy tắc.
  • Hộ chiếu và visa: Đảm bảo rằng hộ chiếu của bạn còn hiệu lực và bạn có visa hợp pháp để nhập cảnh vào Úc. Kiểm tra loại visa phù hợp với mục đích của bạn và thực hiện thủ tục xin visa trước khi đi.
  • Kiểm tra y tế: Hiện nay, Úc thực hiện kiểm tra y tế nghiêm ngặt liên quan đến COVID-19. Thường xuyên cập nhật thông tin về quy tắc cách ly và kiểm tra y tế của Úc trước khi đi và khi đến Úc.
  • Hồ sơ tài chính: Có thể bạn sẽ cần chứng minh tài chính của mình để đảm bảo bạn có khả năng duy trì cuộc sống tại Úc trong thời gian bạn ở đó.
  • Quy định an ninh: Tuân thủ các quy định an ninh tại sân bay và cửa khẩu, bao gồm kiểm tra an ninh và đảm bảo bạn không mang theo vật phẩm cấm hoặc nguy hiểm.
  • Thời gian cố định: Đảm bảo bạn không ở Úc quá thời hạn cho phép dựa trên loại visa bạn đã nhận.
Đọc thêm  Thủ tục chứng minh tài chính du học Hàn Quốc

2. Hướng dẫn chi tiết điền tờ khai nhập cảnh Úc

Tại cửa khẩu nhập cảnh Úc, bạn sẽ điền và nộp tờ khai nhập cảnh, tại một quầy riêng dành cho du khách, trước khi bước vào cổng hải quan.

Tờ khai nhập cảnh Úc bao gồm hai mặt quan trọng. Mặt trước chứa các chi tiết cá nhân của bạn, trong khi mặt sau yêu cầu bạn cung cấp thông tin về cuộc hành trình của mình. Điều quan trọng là các thông tin mà bạn điền phải chính xác và càng chi tiết càng tốt, vì thông tin này có thể ảnh hưởng đến quá trình nhập cảnh của bạn. Khi bạn hoàn tất việc điền thông tin, hãy nhớ ghi ngày tháng và ký tên xác nhận vào cuối tờ tờ khai.

Lưu ý rằng tờ khai này phải được điền bằng tiếng Anh và viết bằng bút mực màu xanh hoặc đen để đảm bảo tính chính xác và sự hợp lệ của thông tin khi nộp cho cơ quan quản lý biên giới.

2.1. Hướng dẫn điền mặt trước tờ khai nhập cảnh Úc

Hình ảnh mặt trước tờ khai nhập cảnh Úc
Hình ảnh mặt trước tờ khai nhập cảnh Úc

Phía bên tay trái là các thông tin cá nhân bạn phải hoàn thành:

  • Family name/surname: Điền họ của bạn (mỗi chữ cái một ô).
  • Given names: Điền tên đệm và tên chính (mỗi chữ cái một ô).
  • Passport number: Điền số sổ hộ chiếu như trên passport.
  • Flight number or name of the ship: Điền số hiệu chuyến bay đến Úc.
  • Intended address in Australia: Điền địa chỉ khách sạn hoặc nhà người thân mà bạn sẽ lưu trú.
  • Do you intend to live in Australia for the next 12 months? Bạn có dự định ở Úc trong vòng 12 tháng tới không => Chọn No.
  • Do you have tuberculosis? Bạn có bị bệnh lao không => Có chọn Yes, không chọn No.
  • Do you have any criminal conviction/s? Bạn có từng phạm tội không => Có chọn Yes, không chọn No.

Tiếp theo, chuyển tiếp sang phần bên phải. Bạn sẽ phải hoàn thành 11 câu hỏi trong tờ khai. Điền dấu X vào lựa chọn cho từng câu hỏi.

Are you bringing to Australia: (Bạn mang gì đến Úc:)

  • Goods that may be prohibited or subject to restrictions, such as medicines, steroids, firearms, weapons of any kind or illicit drugs? (Hàng hóa có thể bị cấm hoặc hạn chế như thuốc, hợp chất hữu cơ, vũ khí hoặc ma túy không) => Chọn No
  • More than 2250ml of alcohol or 250 cigarettes or 250g of tobacco products? (Hơn 2250ml đồ uống có cồn hoặc 250 điếu thuốc lá hoặc 250g sản phẩm thuốc lá không) => Chọn No.
  • Goods obtained overseas or purchased duty and/or tax free in Australia with a combined total price of more than AUD$900, including gifts? (Hàng hóa từ nước ngoài hoặc sản phẩm miễn thuế và/ hoặc miễn thuế tại Úc với tổng giá trị hơn 900 đô la Úc, kể cả quà tặng) => Có chọn Yes, không chọn No.
  • Goods/Samples for business/commercial use? (Hàng hóa/ hàng mẫu sử dụng cho mục đích kinh doanh/ thương mại) => Có chọn Yes, không chọn No.
  • AUD$10,000 or more than in Australia or foreign currency equivalent (10,000 đô la Úc hoặc hơn hay tiền tệ của nước nào khác với giá trị tương đương) => Có chọn Yes, không chọn No.
  • Any food – includes dried, fresh, preserved, cooked, uncooked? (Bất cứ loại thức ăn nào, kể cả thức ăn khô, tươi, được bảo quản, đã hoặc chưa chế biến) => Úc cấm mang các loại thực phẩm như thịt, trứng, rau củ, v.v. nên không mang theo, chọn No.
  • Wooden articles, plants, parts of plants, traditional medicines or herbs, seeds, bulbs, straw, nuts? (Vật phẩm bằng gỗ, thực vật, các bộ phận của cây, thuốc cổ truyền hay thảo mộc, hạt, củ, rơm, hạt?) => Tốt nhất không mang theo những thứ này và chọn No.
  • Animals, parts of animals and animal products including equipment, eggs, biologicals, specimens, birds, fish, insects, shells, bee products, pet food? (Động vật, các bộ phận của động vật và các sản phẩm từ động vật bao gồm trứng, mẫu vật sinh học, chim, cá, côn trùng, các loài giáp xác, sản phẩm từ ong, thức ăn vật nuôi?) => Tốt nhất không mang theo những thứ này và chọn No.
  • Soil, or articles with soil attached, ie, sporting equipment, shoes, etc? (Đất, các món đồ có dính đất, ví dụ như dụng cụ thể thao, giày, v.v.) => Có chọn Yes, không chọn No.
  • Have you visited a rural area or been in contact with, or near, farm animals outside Australia in the past 30 days? (Bạn đã đến thăm một vùng nông thôn hoặc tiếp xúc với, hay lại gần, trang trại động vật bên ngoài lãnh thổ Úc trong 30 ngày qua chưa?) => Có chọn Yes, không chọn No.
  • Have you been in Africa or South America in the last 6 days? (Bạn có mặt tại châu Phi, Nam Mỹ trong vòng 6 ngày vừa qua không) => Có chọn Yes, không chọn No.
Đọc thêm  Kinh nghiệm du lịch Hà Khẩu Trung Quốc đầy đủ cho người cần

2.2 Hướng dẫn điền mặt sau tờ khai nhập cảnh Úc

Hình ảnh tờ khai nhập cảnh Úc mặt sau
Hình ảnh tờ khai nhập cảnh Úc mặt sau

Phần trên cùng là Your contact details in Australia (Thông tin liên lạc của bạn ở Úc):

  • Phone: Điền số điện thoại ở Úc (số khách sạn/ nhà người thân)
  • Email: Điền địa chỉ email của bạn
  • Address: Điền địa chỉ lưu trú (địa chỉ khách sạn/ nhà người thân)

Phần Emergency contact details (Family or friend) – Thông tin liên hệ trong tình huống khẩn cấp (Gia đình hoặc bạn bè):

  • Name: Điền tên người có thể liên hệ trong tình huống khẩn cấp
  • Email: Điền địa chỉ email của người có thể liên hệ trong tình huống khẩn cấp
  • Phone or Mail Address: Điền số điện thoại hoặc hòm thư của người có thể liên hệ trong tình huống khẩn cấp

Phần Please complete in English (Điền bằng tiếng Anh)

  • In which country did you board this flight or ship? Điền tên nước bạn đã khởi hành.
  • What is your usual occupation? Điền công việc hiện tại đang làm.
  • Nationality as shown on passport: Điền quốc tịch như trên hộ chiếu.
  • Date of birth: Điền ngày tháng năm sinh.

Điền dấu X vào các câu trả lời đúng trong phần A, B, C.

  • Phần A: Migrating permanently to Australia (Bạn có định lưu trú lâu dài tại Úc không) Bỏ qua phần này.
  • Phần B: Visitor or temporary entrant (Du khách hoặc người tạm lưu trú)
    • Your intended length of stay in Australia (Thời gian bạn dự tính lưu trú tại Úc): Điền con số tính theo năm, tháng hoặc ngày vào ô tương ứng.
    • Your country of residence (Quốc gia bạn đang sống): Ghi tên quốc gia theo tiếng Anh (Vietnam).
    • Your main reason for coming to Australia (X one only) – Lý do bạn đến Úc (chỉ chọn 1 đáp án); Có các lựa chọn Convention/conference (Hội thảo, hội nghị), Business (Kinh doanh), Visiting friends or relatives (Thăm bạn bè hoặc người thân), Employment (Làm việc), Education (Giáo dục), Exhibition (Tham dự triển lãm), Holiday (Đi nghỉ), Other (Lí do khác).
  • Phần C: Resident returning to Australia
    • Country where you spent most time abroad => Bỏ qua phần này vì nó dành cho công dân Úc từ nước ngoài trở về nước.
Đọc thêm  Kinh nghiệm du lịch Quế Lâm Trung Quốc

Nếu bạn có khó khăn gì về visa hoặc trục trặc về giấy tờ có thể liên hệ lãnh sự quán tại Việt Nam tại Úc để được hỗ trợ và giải đáp thông tin nhé.

Visa Đăng Quang đã hương dẫn bạn cách điền tờ khai khi nhập cảnh Úc hy vọng sẽ mang đến cho bạn một trải nghiệm nhập cảnh dễ dàng và thuận lợi. Sau khi bạn đã điền tờ khai nhập cảnh một cách chính xác và đúng quy định, chúng tôi sẽ tiếp tục hỗ trợ bạn trong quá trình xin visa và các thủ tục cần thiết khác.

Nếu bạn cần hỗ trợ về việc điền tờ khai hoặc có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến quy trình nhập cảnh Úc, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng để đảm bảo bạn có thông tin và hỗ trợ đầy đủ để trải qua một hành trình nhập cảnh thuận lợi và an toàn. Chân thành cảm ơn bạn đã tin tưởng dịch vụ của chúng tôi, và chúc bạn một chuyến đi tuyệt vời đến Úc.

Zalo
Chat ngay