Download Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc mới nhất

Các quy định về xin visa Hàn Quốc luôn được cập nhật thường xuyên. Để đảm bảo hồ sơ của bạn luôn đáp ứng đầy đủ các yêu cầu, việc sử dụng mẫu đơn xin visa mới nhất là điều vô cùng cần thiết. Trong bài viết này Visa Đăng Quang sẽ giới thiệu đến bạn mẫu đơn xin visa Hàn Quốc được cập nhật mới nhất, cùng những hướng dẫn và  lưu ý quan trọng khi điền thông tin

Download Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc

Vì sao cần mẫu đơn xin visa Hàn Quốc mới nhất?

Việc sử dụng mẫu đơn xin visa Hàn Quốc mới nhất rất quan trọng vì nó đảm bảo thông tin của bạn chính xác và hợp lệ. Nếu bạn điền sai hoặc thiếu thông tin, có thể bị từ chối visa. Mẫu đơn mới nhất cũng cập nhật các quy định mới từ Đại sứ quán Hàn Quốc, giúp bạn tránh những rắc rối không đáng có. Ngoài ra, Hàn Quốc đã đơn giản hóa nhiều thủ tục, như việc cấp visa nhiều lần với thời hạn 5 năm cho một số đối tượng, và sử dụng mẫu đơn mới giúp bạn tận dụng những lợi ích này. Điền đúng mẫu đơn sẽ tăng cơ hội được cấp visa vì hồ sơ của bạn sẽ được xem xét kỹ lưỡng hơn. Tóm lại, sử dụng mẫu đơn xin visa Hàn Quốc mới nhất không chỉ giúp bạn tuân thủ quy định mà còn tăng khả năng thành công khi xin visa.

Cách tải mẫu đơn xin visa Hàn Quốc

Để tải mẫu đơn xin visa Hàn Quốc, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Truy cập Trang Web Chính Thức: Bạn có thể tải mẫu đơn trực tiếp từ trang web chính thức của Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc tại quốc gia bạn. Thông thường, các trang web này cung cấp mẫu đơn và hướng dẫn tải về.
  • Trang Web Đại Sứ Quán Hàn Quốc tại Việt Nam:
    • Truy cập trang web chính thức của Đại sứ quán Hàn Quốc tại Hà Nội hoặc Tổng Lãnh sự quán Hàn Quốc tại TP. Hồ Chí Minh.
    • Tìm phần “Visa” hoặc “Dịch vụ visa” trên trang web.
    • Tìm liên kết hoặc mục để tải mẫu đơn xin visa.
  • Sử Dụng Link Tải Mẫu Đơn:
    • Nếu bạn không tìm thấy thông tin trên trang web chính thức, có thể sử dụng các link tải mẫu đơn dưới đây:
  • Lưu ý: Link trên chỉ là ví dụ. Bạn cần kiểm tra trang web chính thức hoặc liên hệ với cơ quan lãnh sự để có link chính xác.
  • Tải về và In:
    • Sau khi tải về mẫu đơn, hãy mở file PDF và in ra để điền thông tin.

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm mẫu đơn hoặc cần sự hỗ trợ, hãy liên hệ trực tiếp với Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc để được hướng dẫn chi tiết.

Hướng dẫn điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc

Đại sứ quán yêu cầu chỉ có một mẫu đơn duy nhất, vì vậy quan trọng tránh điền sai để đảm bảo kết quả xin visa Hàn Quốc. Mẫu đơn này gồm 10 mục như sau:

Mục 1: Thông tin cá nhân (Personal Details)Thông tin cá nhân

 

 

1.1. Full name in English (as shown in your passport): Điền tên của bạn như trên hộ chiếu (Enter your name as in your passport)

Family Name: Điền họ như trên hộ chiếu (Enter surname as in passport)

Given Names: Điền tên đệm và tên như trên hộ chiếu (Enter middle name(s) and given name as in passport)

1.2. Họ tên bằng tiếng Hán: Nếu không có thì bỏ trống (Chinese name: Leave blank if not applicable)

1.3. Sex: Giới tính của bạn, tích vào Male [Nam] hoặc Female [Nữ] (Gender: Tick Male [Nam] or Female [Nữ])

Đọc thêm  Hướng dẫn làm visa lao động Canada

1.4. Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh của bạn, ví dụ 1989/01/24 (Date of Birth: Your date of birth, e.g., 1989/01/24)

1.5. Nationality: Quốc tịch, điền Viet Nam (Nationality: Nationality, enter Vietnam)

1.6. Country of Birth: Quốc gia nơi sinh, bạn sinh ở Việt Nam thì điền Viet Nam (Country of Birth: Country of birth, if Vietnam, enter Vietnam)

1.7. National Identity No: Số CMND/căn cước công dân (National Identity No: ID number)

1.8. Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Bạn đã bao giờ dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền thông tin tên khác đó xuống dưới phần Family Name, Given Name tương ứng. (Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Tick No [ ] if not, Yes [ ] if yes, and enter the other name details under Family Name, Given Name accordingly)

1.9 Is the applicant a citizen of more than one country?: Bạn có là công dân của quốc gia nào khác hay không? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền tên quốc gia khác đó vào mục If ‘Yes’ please write the countries (………………………………) (Is the applicant a citizen of more than one country?: Tick No [ ] if not, Yes [ ] if yes, and enter the other country’s name under If ‘Yes’ please write the countries (………………………………))

Mục 2: Thông tin loại visa đăng ký (Details Of Visa Application)

2.1 Thời gian lưu trú (Dài hạn/Ngắn hạn):

  • Lưu trú dài hạn trên 90 ngày: Chọn ô này nếu bạn dự định lưu trú hơn 90 ngày.
  • Lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày: Chọn ô này nếu bạn dự định lưu trú ít hơn 90 ngày.

2.2 Loại visa:

Vui lòng điền loại visa mà bạn dự định xin vào đây.

DÀNH CHO CƠ QUAN THẨM TRA: Bỏ trống

Mục 3: Thông tin hộ chiếu (Passport Information)

Thông tin hộ chiếu

3.1. Loại hộ chiếu:

  • Hộ chiếu ngoại giao: Tích vào ô này nếu bạn có hộ chiếu ngoại giao.
  • Hộ chiếu công vụ: Tích vào ô này nếu bạn có hộ chiếu công vụ.
  • Hộ chiếu phổ thông: Tích vào ô này nếu bạn có hộ chiếu phổ thông.
  • Loại khác: Nếu bạn có loại hộ chiếu khác, vui lòng ghi rõ tại mục “If ‘Other’, please provide details (………………..)”.

3.2. Số hộ chiếu: Điền số hộ chiếu của bạn vào đây.

3.3. Quốc gia cấp hộ chiếu: Điền VIETNAM.

3.4. Nơi cấp hộ chiếu: Điền “Immigration Department” tức là cục quản lý xuất nhập cảnh.

3.5. Ngày cấp hộ chiếu: Điền theo định dạng năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd), ví dụ: 2017/07/19.

3.6. Ngày hết hạn hộ chiếu: Điền theo định dạng năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd).

3.7. Bạn có hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa không?

  • Nếu không, tích vào ô No [ ].
  • Nếu có, tích vào ô Yes [ ] và điền thông tin chi tiết vào các phần sau:
  1. a) Loại hộ chiếu:
  • Hộ chiếu ngoại giao
  • Hộ chiếu công vụ
  • Hộ chiếu phổ thông
  • Loại khác
  1. b) Số hộ chiếu: Điền số hộ chiếu của bạn.
  2. c) Quốc gia cấp hộ chiếu: Điền quốc gia cấp hộ chiếu.
  3. d) Ngày hết hạn hộ chiếu: Điền ngày hết hạn của hộ chiếu này theo định dạng năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd).

Mục 4: Thông tin liên lạc (Contact Information)

4.1. Home country address of the applicant: Địa chỉ trong nước của người làm đơn

4.2. Current Residential Address: Địa chỉ hiện tại (Chỉ ghi khi địa chỉ hiện tại khác với địa chỉ trong hộ khẩu)

4.3. Cell Phone No.: Số điện thoại di động

4.4. Email: Địa chỉ email

4.5. Emergency Contact Number: Số điện thoại liên lạc trong trường hợp khẩn cấp

  1. a) Full name in English: Họ và tên đầy đủ bằng tiếng Anh
  2. b) Country of Residence: Quốc tịch của người đó
  3. c) Telephone No.: Số điện thoại liên hệ
  4. d) Relationship to the applicant: Mối quan hệ với người làm đơn, ví dụ bạn điền Wife nghĩa là vợ

Mục 5: Tình trạng hôn nhân (Marital status details)

5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích vào ô tương ứng:

  • Married [Đã kết hôn]: Tích vào ô này nếu đã kết hôn.
  • Divorced [Ly hôn]: Tích vào ô này nếu đã ly hôn.
  • Single [Độc thân]: Tích vào ô này nếu độc thân.

5.2. Personal Information of the applicant’s Spouse: Thông tin cá nhân của vợ/chồng bạn

Nếu “Đã kết hôn”, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về vợ/chồng:

  1. a) Family Name (in English): Họ (bằng tiếng Anh)
  2. b) Given Names (in English): Tên đệm và tên (bằng tiếng Anh)
  3. c) Date of Birth: Ngày sinh (yyyy/mm/dd)
  4. d) Nationality: Quốc tịch
  5. e) Residential Address: Địa chỉ cư trú
  6. f) Contact No.: Số điện thoại liên hệ
Đọc thêm  Visa và hộ chiếu khác nhau như thế nào?

5.3 Does the applicant have children?: Bạn đã có con chưa?

  • No [Không]
  • Yes [Có]

Số người con: [Số lượng con]

Mục 6: Tình trạng học vấn (Education)

6.1 What is the highest degree or level of education the applicant has completed?: Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn chọn vào ô tương ứng:

  • Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ
  • Bachelor’s Degree: Tốt nghiệp Đại học
  • High School Diploma: Tốt nghiệp cấp 3
  • Other: Khác. Nếu chọn khác, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết ở mục “If ‘Other’, please provide details (……………..)”.

6.2 Name of school: Tên trường học

6.3 Location of School (city/province/country): Địa chỉ trường học (Thành phố/Tỉnh/Quốc gia)

Mục 7: Thông tin nghề nghiệp (Employment)

Thông tin nghề nghiệp

7.1 What is your current personal circumstances?: Nghề nghiệp hiện tại của bạn là gì?

Chọn vào ô tương ứng:

  • Entrepreneur: Doanh nhân
  • Self-Employed: Tự kinh doanh
  • Employed: Đã có việc làm
  • Civil Servant: Công chức
  • Student: Học sinh, sinh viên
  • Retired: Đã nghỉ hưu
  • Unemployed: Thất nghiệp
  • Other: Khác. Nếu bạn chọn công việc khác, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết ở mục “If ‘Other’, please provide details (……………..)”.

7.2. Employment Details: Thông tin chi tiết về nghề nghiệp

  1. a) Name of Company/Institute/School: Tên Công ty/Cơ quan/Trường học
  2. b) Position/Course: Chức vụ/Khoá học
  3. c) Address of Company/Institute/School: Địa chỉ Công ty/Cơ quan/Trường học
  4. d) Telephone No.: Số điện thoại Công ty/Cơ quan/Trường học

Mục 8: Thông tin chi tiết chuyến đi của bạn (Details of visit)

8.1. Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi Hàn Quốc, bạn chọn một trong các lựa chọn sau đây:

  • Tourism/Transit: Tham quan, du lịch/quá cảnh
  • Meeting, Conference: Tham dự hội nghị, hội thảo
  • Medical Tourism: Du lịch kết hợp chữa bệnh
  • Business Trip: Thương mại
  • Study/Training: Du học/Đào tạo
  • Work: Làm việc
  • Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/Đầu tư giao dịch/Chuyển công tác nội bộ
  • Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm thân
  • Marriage Migrant: Kết hôn
  • Diplomatic/Official: Ngoại giao/Công vụ
  • Other: Khác. Nếu chọn “Khác”, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết vào mục “If ‘Other’, please provide details (…………….)”.

8.2. Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến

8.3. Intended Date of Entry: Ngày dự kiến nhập cảnh

8.4. Address in Korea (including hotels): Địa chỉ tại Hàn Quốc (bao gồm nhiều khách sạn nếu có)

8.5. Contact No. in Korea: Số điện thoại liên hệ tại Hàn Quốc (có thể là số điện thoại của khách sạn hoặc người thân tại Hàn Quốc)

8.6. Has the applicant travelled to Korea in the last 5 years?: Bạn đã từng đến Hàn Quốc trong 5 năm qua không?

Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, đồng thời điền:

Số lần trong phần (….) lần

Purpose of Recent Visit: Mục đích chuyến đi gần đây

Period of Stay: Thời gian lưu trú từ (yyyy/mm/đ) đến (yyyy/mm/đ)

8.7. Has the applicant travelled outside his/her country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?: Bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm qua không?

Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, sau đó điền chi tiết như sau:

  • Name of Country (in English): Tên quốc gia bằng tiếng Anh
  • Purpose of Visit: Mục đích của chuyến đi
  • Period of Stay: Thời gian lưu trú từ năm/tháng/ngày đến năm/tháng/ngày

8.8. Does the applicant have any family member(s) staying in Korea?: Bạn có người thân nào đang ở Hàn Quốc không?

Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, sau đó điền thông tin như sau:

  • Full Name in English: Họ tên bằng tiếng Anh
  • Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)
  • Nationality: Quốc tịch
  • Relationship to the applicant: Mối quan hệ với bạn (vợ/chồng, con cái, cha mẹ, anh chị em)

8.9. Is the applicant travelling to Korea with any family member(s)?: Bạn có đi du lịch Hàn Quốc cùng với thành viên gia đình nào không?

Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, sau đó điền thông tin như sau:

  • Full Name in English: Họ tên bằng tiếng Anh
  • Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)
  • Nationality: Quốc tịch
  • Relationship to the applicant: Mối quan hệ với bạn (vợ/chồng, con cái, cha mẹ, anh chị em)

Mục 9: Thông tin người mời/ tổ chức mời (Details of invitation)

Thông tin người mời

9.1. Is there anyone inviting the applicant for the visa?: Bạn có người mời không?

Chọn No [ ] nếu Không và Yes [ ] nếu Có, sau đó điền thông tin như sau:

  1. a) Name of inviting person/organization (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên người mời hoặc tổ chức mời
  2. b) Date of Birth/Business Registration No.: Ngày tháng năm sinh người mời/Số đăng ký kinh doanh (mã số doanh nghiệp) nếu người mời là công ty/tổ chức
  3. c) Relationship to the applicant: Mối quan hệ của người mời với bạn
  4. d) Address: Địa chỉ
  5. e) Phone No.: Số điện thoại
Đọc thêm  Visa 820 - Visa 801 Tại sao các cặp vợ chồng đều mơ ước có được

Mục 10: Chi phí cho chuyến đi (Funding details)

10.1. Estimated travel costs (in US dollars): Kinh phí dự kiến (USD)

10.2. Who will pay for the applicant’s travel-related expenses? (Any relevant person including the applicant and/or organization): Ai sẽ chi trả các chi phí liên quan đến chuyến đi của bạn?

  1. a) Name of Person/Organization (Company): Tên của người/công ty/tổ chức (nếu tự trả thì điền tên của bạn)
  2. b) Relationship to the applicant: Mối quan hệ với bạn (nếu tự trả có thể điền “Myself”)
  3. c) Type of Support: Loại hỗ trợ (ví dụ: Tài chính)
  4. d) Contact No.: Số điện thoại liên hệ của bạn hoặc tổ chức hỗ trợ

Mục 11: Trợ giúp khai đơn (Assistance With This Form)

11.1 Did the applicant receive assistance in completing this form?: Bạn có nhận được sự hỗ trợ nào trong việc điền đơn này không?

Tích No [ ] nếu Không, Yes [ ] nếu Có và điền thông tin chi tiết của người điền hộ:

Full Name: Họ và tên đầy đủ của người đó

Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày tháng năm sinh (yyyy/mm/dd) của người đó

Telephone No.: Số điện thoại liên hệ của người đó

Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn

Mục 12: Cam kết (Declaration)

Cam kết

DATE OF APPLICATION: Xin vui lòng ghi rõ ngày (theo định dạng yyyy/mm/dd) bạn điền thông tin vào đơn.

Họ và tên người đăng ký: Xin vui lòng điền đầy đủ họ và tên của người điền đơn vào ô “APPLICANT NAME“.

Chú ý ký tên vào ô “SIGNATURE OF APPLICANT”. Nếu người điền đơn dưới 17 tuổi, đơn phải được ký bởi phụ huynh hoặc người giám hộ hợp pháp.

Sau khi hoàn tất điền thông tin, vui lòng quay lại phần “PERSONAL DETAILS” và dán ảnh của người đăng ký vào ô “PHOTO“.

Lưu ý khi điền đơn xin visa Hàn Quốc

Khi điền đơn xin visa Hàn Quốc, bạn cần chú ý các điều sau đây để đảm bảo hồ sơ của bạn được xử lý một cách thuận lợi và nhanh chóng:

  • Điền đầy đủ và chính xác: Hãy chắc chắn rằng bạn điền đầy đủ và chính xác các thông tin trên đơn xin visa. Các thông tin cần phải rõ ràng và không được bỏ sót.
  • Chính xác về mục đích và thời gian lưu trú: Mục đích nhập cảnh và thời gian lưu trú dự kiến phải được điền đầy đủ và chính xác. Hãy cung cấp thông tin chi tiết về lịch trình dự kiến của bạn khi ở Hàn Quốc.
  • Các mục liên quan đến nghề nghiệp và thông tin công ty: Nếu có mục điền về nghề nghiệp, chức vụ, địa chỉ công ty và số điện thoại, hãy cung cấp thông tin rõ ràng và chính xác về các thông tin này.
  • Sử dụng định dạng địa chỉ chính xác: Địa chỉ ở Hàn Quốc trong các mục “Details of Visit” và “Details of Invitation” cần phải được viết bằng tên đường và số nhà đầy đủ.
  • Kiểm tra lại trước khi nộp: Sau khi điền xong, hãy kiểm tra lại toàn bộ đơn xin visa để đảm bảo không có lỗi chính tả hay thông tin không chính xác. Việc này giúp tránh những trục trặc không đáng có khi xét duyệt hồ sơ.
  • Bổ sung thông tin khi cần thiết: Nếu có yêu cầu bổ sung thông tin sau khi nộp hồ sơ, hãy chuẩn bị sẵn các giấy tờ cần thiết và gửi đến địa chỉ email của trung tâm visa theo hướng dẫn.
  • Tuân thủ các quy định và hướng dẫn: Luôn tuân thủ các quy định và hướng dẫn của Đại sứ quán Hàn Quốc về việc xin visa để tránh những rắc rối không đáng có trong quá trình xử lý hồ sơ.

Bằng việc chú ý các lưu ý trên, bạn sẽ tăng khả năng thành công khi xin visa đi Hàn Quốc và giảm thiểu những vấn đề phát sinh trong quá trình xử lý hồ sơ.

Với những thông tin chi tiết và hướng dẫn cụ thể trên, hy vọng bạn đã tự tin hơn trong việc chuẩn bị hồ sơ xin visa Hàn Quốc. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline  0938 534 468 –  0909 920 190 để được tư vấn kỹ hơn nhé.

Zalo
Chat ngay