Visa thăm thân tiếng anh là gì?

Khi có người thân sống xa, việc gặp gỡ và đoàn tụ luôn là điều quan trọng. Nếu bạn hoặc gia đình đang có kế hoạch thăm viếng Việt Nam, chắc hẳn bạn sẽ thắc mắc: “Visa thăm thân tiếng Anh là gì và được áp dụng ra sao?”. Trong phần này, Visa Đăng Quang sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm để việc đoàn tụ với người thân trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn.

Giải đáp: Visa thăm thân tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, “visa thăm thân” thường được gọi là:

  • “Family visit visa” visa để thăm người thân trực tiếp như cha mẹ, vợ/chồng, con cái.
  • “Visitor visa for family reunion” visa nhập cảnh với mục đích đoàn tụ gia đình, thường dùng trong các văn bản pháp lý hoặc hướng dẫn nhập cảnh.

Tùy từng quốc gia, cách gọi có thể khác nhau, nhưng về cơ bản đều chỉ loại visa cho phép người nước ngoài nhập cảnh để thăm người thân, không dùng cho mục đích lao động hay định cư dài hạn.

Visa thăm thân tiếng anh là gì?
Tùy từng quốc gia, cách gọi có thể khác nhau

Đặc điểm của Visa thăm thân

Visa thăm thân là loại thị thực không định cư, được cấp với mục đích chính là thăm thân nhân và người thân tại Việt Nam. Đây không phải là loại visa cho phép làm việc hay sinh sống lâu dài. Thời gian lưu trú thường ngắn hạn, dao động từ vài tuần đến tối đa 12 tháng, tùy vào từng trường hợp và loại visa (ký hiệu TT hoặc VR).

Đọc thêm  Lý do nào khiến tour du lịch Đức được nhiều du khách quan tâm?

Một điểm quan trọng của visa thăm thân là khả năng xuất nhập cảnh nhiều lần trong thời gian hiệu lực, giúp người sở hữu có thể ra vào Việt Nam linh hoạt mà không cần xin visa mới cho mỗi chuyến đi.

Tuy nhiên, visa này chỉ được sử dụng cho mục đích thăm thân, bao gồm thăm vợ/chồng, cha mẹ, con cái hoặc người thân có quan hệ hợp pháp. Việc sử dụng visa thăm thân để làm việc, kinh doanh, hay cư trú lâu dài là vi phạm pháp luật Việt Nam và có thể bị xử phạt hành chính hoặc trục xuất.

Như vậy, visa thăm thân là giải pháp thuận tiện cho việc đoàn tụ gia đình trong thời gian ngắn, đồng thời yêu cầu người sở hữu tuân thủ đúng mục đích và thời hạn lưu trú.

Các loại Visa thăm thân ở một số quốc gia phổ biến

1. Mỹ – Visa B2

Visa B2 là loại visa phổ biến tại Mỹ dành cho người muốn kết hợp du lịch và thăm thân nhân. Loại visa này thường có thời hạn từ 1 đến 6 tháng, có thể là single entry (một lần) hoặc multiple entry (nhiều lần). Hồ sơ xin visa B2 yêu cầu người xin cung cấp thư mời từ người thân, chứng minh mối quan hệ, khả năng tài chính và kế hoạch trở về. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chuyến thăm ngắn hạn đến Mỹ.

Visa thăm thân tiếng anh là gì?
Visa B2 là loại visa phổ biến tại Mỹ dành cho người muốn kết hợp du lịch và thăm thân nhân.

2. Úc – Visitor Visa (Subclass 600 – Family Sponsored)

Tại Úc, Visitor Visa Subclass 600 (Family Sponsored) được cấp cho những người muốn thăm người thân cư trú hợp pháp tại nước này. Visa thường có thời hạn từ 3 đến 12 tháng và cho phép nhập cảnh nhiều lần. Người xin visa cần thư mời từ người thân, chứng minh mối quan hệ và đảm bảo người bảo lãnh có khả năng tài chính. Loại visa này cũng cho phép kết hợp thăm thân và du lịch trong cùng một chuyến đi.

Đọc thêm  Kinh nghiệm khám phá du lịch Hàng Châu đẹp kiều diễm
Visa thăm thân tiếng anh là gì?
Úc – Visitor Visa (Subclass 600 – Family Sponsored)

3. Châu Âu/Schengen – Visa thăm thân ngắn hạn (Type C)

Visa thăm thân Type C áp dụng cho các quốc gia thuộc khối Schengen, cho phép người nước ngoài thăm người thân trong thời gian tối đa 90 ngày trong vòng 180 ngày. Hồ sơ yêu cầu chứng minh mối quan hệ, tài chính và kế hoạch lưu trú. Visa này chỉ phù hợp cho các chuyến thăm ngắn hạn, không cho phép làm việc hoặc định cư.

Visa thăm thân tiếng anh là gì?
Châu Âu/Schengen – Visa thăm thân ngắn hạn (Type C)

4. Hàn Quốc – Visa F-1, F-3

Hàn Quốc cấp các loại visa F-1 hoặc F-3 cho người muốn thăm thân nhân là du học sinh hoặc lao động hợp pháp tại nước này. Thời hạn visa thường từ 3 đến 12 tháng, có thể gia hạn theo quy định. Người xin visa cần chứng minh mối quan hệ gia đình, khả năng tài chính của người bảo lãnh và lý do thăm thân rõ ràng.

Visa thăm thân tiếng anh là gì?
Hàn Quốc – Visa F-1, F-3

5. Trung Quốc – Visa Q1, Q2, S1, S2

Trung Quốc có nhiều loại visa thăm thân khác nhau:

  • Q1: Thăm thân dài hạn, học tập (trên 180 ngày)
  • Q2: Thăm thân ngắn hạn (dưới 180 ngày)
  • S1: Thăm người thân lâu dài (trên 180 ngày)
  • S2: Thăm người thân ngắn hạn (dưới 180 ngày)

Người xin visa cần thư mời và giấy tờ chứng minh quan hệ, với người bảo lãnh là công dân hoặc cư trú hợp pháp tại Trung Quốc. Visa không cho phép làm việc và phải tuân thủ đúng mục đích thăm thân.

Đọc thêm  Bay từ nhật về việt nam mấy tiếng? Bao nhiêu lâu hạ cánh?
Visa thăm thân tiếng anh là gì?
Q2: Thăm thân ngắn hạn (dưới 180 ngày)

6. Việt Nam – Visa TT và VR

Tại Việt Nam, visa thăm thân ký hiệu TT được cấp cho người nước ngoài muốn thăm thân nhân là công dân Việt Nam, có thể lưu trú tối đa 12 tháng và xét cấp thẻ tạm trú thăm thân lên đến 3 năm. Visa ký hiệu VR dành cho người thăm thân nhân là người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam, với thời hạn tối đa 6 tháng. Cả hai loại visa đều yêu cầu thư mời, giấy tờ chứng minh quan hệ và không cho phép làm việc.

Visa thăm thân tiếng anh là gì?
Visa ký hiệu VR dành cho người thăm thân nhân là người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam.

7. Canada – Super Visa

Super Visa của Canada dành cho cha mẹ hoặc ông bà của công dân hoặc thường trú nhân Canada. Visa thăm thân Canada có thời hạn tối đa 10 năm, mỗi lần lưu trú tối đa 2 năm. Người bảo lãnh phải chứng minh khả năng tài chính để đảm bảo chi phí cho người được mời. Super Visa đặc biệt phù hợp cho các chuyến thăm dài hạn và tăng cơ hội được chấp thuận so với visa du lịch thông thường.

Visa thăm thân tiếng anh là gì?
Canada – Super Visa

Hy vọng qua bài viết trên bạn đã hiểu rõ Visa thăm thân tiếng Anh là gì cũng như các thông tin cần thiết. Nếu bạn đang lên kế hoạch thăm thân nhưng chưa biết lựa chọn đơn vị uy tín, Visa Đăng Quang là giải pháp đáng tin cậy, hỗ trợ tận tình giúp chuyến đi của bạn thuận lợi và suôn sẻ.

Zalo
Chat ngay