Mẫu NA5 – Đơn đề nghị cấp visa thị thực, gia hạn visa cho người nước ngoài mới nhất

Vào ngày 30/6/2023, Bộ Công an đã phát hành Thông tư số 22/2023/TT-BCA nhằm chỉnh sửa một số mẫu giấy tờ được đưa ra trong Thông tư số 04/2015/TT-BCA, quy định về các loại giấy tờ liên quan đến nhập cảnh, xuất cảnh và cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.

Mẫu Tờ khai yêu cầu cấp thị thực, gia hạn tạm trú NA5 mới nhất hiện nay là mẫu được công bố kèm theo Thông tư số 22/2023/TT-BCA.

Tải: Mẫu NA5 – Đơn đề nghị cấp visa thị thực, gia hạn visa cho người nước ngoài mới nhất

Giới thiệu Mẫu tờ khai đề nghị cấp thị thực – Mẫu NA5

Mẫu NA5 là một phần không thể thiếu trong quá trình xin cấp thị thực cho người nước ngoài tại Việt Nam. Trước khi đi vào chi tiết về cách điền mẫu này, hãy cùng nhìn vào khái niệm về thị thực.

Tờ khai yêu cầu cấp thị thực NA5 là một giấy tờ quan trọng để cho phép người nước ngoài nhập cảnh và lưu trú tại một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định. Quyết định cho phép nhập cảnh hay không phụ thuộc vào loại thị thực cụ thể mà người đó được cấp. Đối với Việt Nam, quy trình nhập cảnh của người nước ngoài bao gồm việc có công văn nhập cảnh do tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam bảo lãnh, kèm theo việc chuẩn bị hồ sơ xin cấp thị thực.

Mẫu NA5 đóng vai trò là đơn đề nghị cấp visa hoặc xin gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài do tổ chức hoặc cá nhân bảo lãnh. Đây là một tài liệu được thiết kế song ngữ tiếng Việt và tiếng Anh, nhằm đảm bảo cả người Việt Nam và người nước ngoài đều có thể hiểu và điền đầy đủ thông tin cần thiết. Sự hoàn chỉnh và chính xác trong việc điền mẫu NA5 là yếu tố quyết định trong quá trình xin cấp thị thực cho người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Việt Nam.

Mẫu NA5

Hướng dẫn điền tờ khai đề nghị cấp thị thực – Mẫu NA5

Hướng dẫn điền biểu mẫu NA5 giúp quá trình nhập thông tin trở nên nhanh chóng và chính xác, đặc biệt quan trọng đối với những người xin thị thực hoặc gia hạn thị thực, tạm trú lần đầu. Biểu mẫu NA5 – Tờ khai đề nghị cấp thị thực Việt Nam được chia thành 5 phần, dưới đây là hướng dẫn chi tiết để hoàn thành biểu mẫu NA5 từ AZTAX.

Đọc thêm  Mẫu khai báo tạm trú cho người nước ngoài NA17

Phần 1: Người đề nghị

Thông tin người đề nghị Điền đầy đủ thông tin từ mục 1 đến mục 9 về người đề nghị cấp thị thực hoặc gia hạn thị thực. Họ tên cần viết bằng chữ in hoa, có dấu rõ ràng theo hướng dẫn. Tuy nhiên, cần chú ý các điểm sau:

  • Mục số 1: Họ tên đương đơn cần viết bằng chữ in hoa có dấu rõ ràng.
  • Mục số 8: Ở phần “nhập cảnh Việt Nam”, ghi ngày nhập cảnh gần nhất và ở phần “mục đích nhập cảnh”, ghi theo loại visa nhập cảnh.
  • Mục số 9: Phần “được phép tạm trú đến ngày”, ghi theo thời hạn của thị thực.

Phần 2: Cơ quan/tổ chức hoặc thân nhân ở Việt Nam mời, bảo lãnh

Trình bày thông tin về cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân mời, bảo lãnh người nước ngoài đến Việt Nam. Lựa chọn một trong hai phần “Tên cơ quan, tổ chức” hoặc “Thân nhân bảo lãnh” tùy thuộc vào đối tượng mời, bảo lãnh. Phần còn lại sẽ để trống.

Phần 3: Nội dung đề nghị

Nội dung đề xuất Khi nộp hồ sơ xin cấp thị thực, vui lòng chọn loại thị thực mà quý vị mong muốn.

Trong trường hợp hồ sơ gia hạn thị thực, hãy chọn loại thị thực tương tự với thị thực hiện đang sử dụng.

Việc lựa chọn lý do đề nghị cấp hoặc gia hạn visa cần được thực hiện một cách hợp lý và thuyết phục để đảm bảo việc xét duyệt thành công.

Phần 4: Những vấn đề cần trình bày thêm

Phần này đóng vai trò quan trọng trong việc thuyết phục cơ quan xét duyệt đơn đề nghị và hồ sơ xin cấp thị thực. Mặc dù có thể bỏ trống, nhưng việc điền thêm thông tin cần thiết sẽ giúp bạn tăng khả năng thành công.

Hãy tưởng tượng bạn đang thuyết phục một người bạn đồng ý cho bạn mượn chiếc xe hơi. Bạn sẽ chỉ đơn giản nói “Cho tôi mượn xe nhé?” hay bạn sẽ giải thích rõ ràng lý do bạn cần mượn xe, bạn sẽ sử dụng xe như thế nào, và bạn sẽ đảm bảo trả xe đúng hẹn?

Đọc thêm  Check Visa Úc online nhanh và chính xác nhất

Tương tự, phần 4 này là cơ hội để bạn chia sẻ thêm thông tin liên quan đến mục đích chuyến đi, kế hoạch cụ thể, mối quan hệ với người bảo lãnh (nếu có), và bất kỳ thông tin nào khác có thể giúp cơ quan xét duyệt hiểu rõ hơn về bạn và mục đích của bạn.

Ví dụ, nếu bạn đi du lịch, bạn có thể chia sẻ về những điểm du lịch bạn muốn đến, những hoạt động bạn muốn tham gia, và những kinh nghiệm bạn mong muốn có được. Nếu bạn đi công tác, bạn có thể chia sẻ về mục tiêu công việc, đối tác hợp tác, và những lợi ích mà chuyến đi mang lại.

Phần 5: Xác nhận và chữ ký

Bước này rất quan trọng để hoàn tất hồ sơ xin cấp thị thực.

  • Người đề nghị: Hãy ký và ghi rõ họ tên của bạn vào mục “Người đề nghị”.
  • Người thân bảo lãnh: Nếu bạn được người thân bảo lãnh, hãy ký vào phần “Người bảo lãnh” và để trống phần “Xác nhận”.
  • Cơ quan tổ chức bảo lãnh người nước ngoài: Nếu bạn được cơ quan tổ chức bảo lãnh, hãy ký vào phần “Xác nhận” và bỏ trống phần “Người bảo lãnh”.

Sau khi hoàn thành phần này, bạn có thể nộp hồ sơ xin cấp thị thực theo hai cách:

  • Nộp trực tiếp: Bạn có thể mang hồ sơ đến trụ sở Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh để nộp trực tiếp.
  • Nộp trực tuyến: Bạn có thể nộp hồ sơ trực tuyến thông qua Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công của Bộ Công an.

Lưu ý:

  • Thời gian xử lý hồ sơ không quá 05 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ.
  • Nên nộp hồ sơ trong khung giờ hành chính, từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần để đảm bảo hiệu quả và thuận tiện.

Hướng dẫn điền tờ khai đề nghị cấp thị thực – Mẫu NA5

Quy trình cấp thị thực điện tử theo yêu cầu của người nước ngoài được quy định như thế nào?

Theo Điều 16a của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 47/2014/QH13, đã được bổ sung bởi khoản 8 Điều 1 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam sửa đổi 2019, có quy định về thủ tục cấp thị thực điện tử theo yêu cầu của người nước ngoài như sau:

Bước 1: Người nước ngoài yêu cầu cấp thị thực điện tử cần điền thông tin yêu cầu cấp thị thực điện tử và tải ảnh đính kèm hộ chiếu trên Trang thông tin cấp thị thực điện tử. Sau đó, thanh toán lệ phí cấp thị thực vào tài khoản chỉ định trên Trang thông tin cấp thị thực điện tử sau khi nhận mã hồ sơ điện tử từ cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.

Đọc thêm  Visa và hộ chiếu khác nhau như thế nào?

Bước 2: Dựa trên thông tin cung cấp trên Trang thông tin cấp thị thực điện tử, Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh xem xét, giải quyết và trả lời người yêu cầu cấp thị thực điện tử trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ thông tin yêu cầu cấp thị thực điện tử và phí cấp thị thực.

Bước 3: Người nước ngoài được cấp thị thực điện tử sẽ sử dụng mã hồ sơ điện tử để kiểm tra và in kết quả cấp thị thực điện tử trên Trang thông tin cấp thị thực điện tử.

Quy trình cấp thị thực điện tử

Tuy nhiên, người nước ngoài muốn hoàn thành thủ tục xin cấp thị thực tại Việt Nam cần tuân thủ các điều kiện sau:

  • Có hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị quốc tế.
  • Có mời, bảo lãnh từ cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam, trừ trường hợp được miễn thị thực khi nhập cảnh với mục đích khảo sát thị trường, du lịch, thăm người thân, chữa bệnh hoặc khi được cấp thị thực điện tử theo yêu cầu của người nước ngoài hoặc của cơ quan, tổ chức.
  • Không thuộc các trường hợp bị cấm nhập cảnh.
  • Có giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh nếu thuộc các đối tượng như: nhà đầu tư, luật sư, lao động hoặc sinh viên tại Việt Nam, tuân thủ quy định của pháp luật. Thị thực điện tử chỉ được cấp cho người nước ngoài có hộ chiếu và không nằm trong các trường hợp cấm theo quy định pháp luật.

Mẫu tờ khai đề nghị cấp thị thực NA5 là tài liệu quan trọng trong hồ sơ xin nhập cảnh Việt Nam của người nước ngoài. Các yêu cầu và thủ tục gia hạn tạm trú NA5 có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thị thực được cấp.

Để nhận được thông tin chính xác và cập nhật nhất về mẫu tờ khai NA5, quý khách vui lòng liên hệ với Visa Đăng Quang. Chúng tôi sẽ cung cấp tư vấn chuyên nghiệp và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến thủ tục xin thị thực. Visa Đăng Quang cam kết hỗ trợ quý khách hoàn tất mọi thủ tục một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Zalo
Chat ngay